1 | GK.00214 | | Tiếng Anh 10: I-Learn smart world : Student's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... | Đại học Huế | 2022 |
2 | GK.00215 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
3 | GK.00216 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
4 | GK.00219 | | Lịch sử 11/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên xuốt); Phạm Hồng Tung (tổng ch.b. cấp THPT); Trần Thị Vinh (ch.b.);... | Giáo dục | 2023 |
5 | GK.00221 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 11/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên xuốt); Phạm Hồng Tung (tổng ch.b. cấp THPT); Trần Thị Vinh (ch.b.),... | Giáo dục | 2023 |
6 | GK.00222 | | Địa lí 11/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b); Trần Thị Thanh Hà... | Giáo dục | 2023 |
7 | GK.00224 | | Địa lí 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 774/QĐ-BGDĐT ngày 15/3/2023/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Hoàng Sơn | Đại học Sư phạm | 2023 |
8 | GK.00225 | | Toán 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2023 |
9 | GK.00227 | | Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Nguyễn Văn Biên (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2023 |
10 | GK.00228 | | Chuyên đề học tập Vật lí 11/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đặng Thanh Hải (ch.b); Tưởng Duy Hải... | Giáo dục | 2023 |
11 | GK.00229 | | Hóa học 11: Sách giáo khoa/ Lê Kim Long (tổng chủ biên); Đặng Xuân Thư (chủ biên); Nguyễn Hữu Chung,... [và những người khác] | Giáo dục | 2023 |
12 | GK.00231 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.).... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GK.00232 | | Toán 11/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.).... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | GK.00282 | | Hóa học 11: Sách giáo khoa/ Lê Kim Long (tổng chủ biên); Đặng Xuân Thư (chủ biên); Nguyễn Hữu Chung,... [và những người khác] | Giáo dục | 2023 |
15 | GK.00283 | | Hóa học 11: Sách giáo khoa/ Lê Kim Long (tổng chủ biên); Đặng Xuân Thư (chủ biên); Nguyễn Hữu Chung,... [và những người khác] | Giáo dục | 2023 |
16 | GK.00284 | | Hóa học 11: Sách giáo khoa/ Lê Kim Long (tổng chủ biên); Đặng Xuân Thư (chủ biên); Nguyễn Hữu Chung,... [và những người khác] | Giáo dục | 2023 |
17 | GK.00285 | | Hóa học 11: Sách giáo khoa/ Lê Kim Long (tổng chủ biên); Đặng Xuân Thư (chủ biên); Nguyễn Hữu Chung,... [và những người khác] | Giáo dục | 2023 |
18 | GK.00286 | | Hóa học 11: Sách giáo khoa/ Lê Kim Long (tổng chủ biên); Đặng Xuân Thư (chủ biên); Nguyễn Hữu Chung,... [và những người khác] | Giáo dục | 2023 |
19 | GK.00287 | | Hóa học 11: Sách giáo khoa/ Lê Kim Long (tổng chủ biên); Đặng Xuân Thư (chủ biên); Nguyễn Hữu Chung,... [và những người khác] | Giáo dục | 2023 |
20 | GK.00288 | | Hóa học 11: Sách giáo khoa/ Lê Kim Long (tổng chủ biên); Đặng Xuân Thư (chủ biên); Nguyễn Hữu Chung,... [và những người khác] | Giáo dục | 2023 |
21 | GK.00289 | | Hóa học 11: Sách giáo khoa/ Lê Kim Long (tổng chủ biên); Đặng Xuân Thư (chủ biên); Nguyễn Hữu Chung,... [và những người khác] | Giáo dục | 2023 |
22 | GK.00290 | | Hóa học 11: Sách giáo khoa/ Lê Kim Long (tổng chủ biên); Đặng Xuân Thư (chủ biên); Nguyễn Hữu Chung,... [và những người khác] | Giáo dục | 2023 |
23 | GV.00048 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2022 |